Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Lê Gia / (Record no. 8591)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01319nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29965
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151559.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Huyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty TNHH Phát Triển Thương Mại Dịch Vụ Và Đầu Tư Lê Gia /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thu Huyền; Nguyễn Thị Hoàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 164 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khoá luận tập trung tìm hiểu, phân tích và đánh giá thực trạng công tác kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty TNHH Phát triển Thương Mại Dịch vụ và Đầu tư Lê Gia. Trên cơ sở thực trạng đó đưa ra một số giải pháp nhằm hoàn thiện, nâng cao hiệu quả hoạt động của công tác kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàng hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu thụ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hoàn
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 N4994H 000033733 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án