Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh thiết bị điện Mitex Trading / (Record no. 8590)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01103nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29964 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | L46T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Thu Thúy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác tạo động lực làm việc cho người lao động tại công ty cổ phần sản xuất và kinh doanh thiết bị điện Mitex Trading / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Thu Thúy; Hướng dẫn: Lưu Khánh Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 69 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày cơ sở lý luận, thực trạng, giải pháp công tác tạo động lực làm việc tại công ty |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Một số giải pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tạo động lực làm việc |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lưu, Khánh Cường |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 L46T | 000034072 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |