Xây dựng quy trình đo cho một số chi tiết phức tạp trên máy đo CMM CWB 450 tại ĐH KTKTCN / (Record no. 8588)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01183nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29962 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.8 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Hưng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xây dựng quy trình đo cho một số chi tiết phức tạp trên máy đo CMM CWB 450 tại ĐH KTKTCN / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Hưng, Dương Văn Long; Người hướng dẫn: Trần Văn Mạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XI, 70 tr. : |
Other physical details | minh họa, ảnh, bảng ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về máy đo CMM, nghiên cứu nguyên lý và các phương pháp đo trên máy CMM. Trình bày quy trình đo trên CMM CWB 450. Thực nghiệm đo chi tiết trên máy đo CMM CWB 450. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy đo CMM CWB 450 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quy trình đo |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương, Văn Long |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Văn Mạnh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.8 N4994H | 000033755 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |