Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Dương Tiến Phát / (Record no. 8587)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01532nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29961 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151559.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Dương Tiến Phát / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thảo; Nguyễn Thị Hải Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 240 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu thực trạng công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty TNHH Dương Tiến Phát. Tìm hiểu tình hình tổ chức bộ máy kế toán của công ty, tìm hiểu về tình hình thực hiện các chế độ kế toán hiện hành, chế độ quản lý tài chính của Công ty TNHH Dương Tiến Phát. Đưa ra những nhận xét ưu, nhược điểm về công tác kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại Công ty TNHH Dương Tiến Phát. Đề xuất một số ý kiến góp phần hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH Dương Tiến Phát. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hải Vân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994T | 000033734 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |