Kế toán nguyên vật liệu và công cụ - dụng cụ tại Tổng công ty May Hưng Yên / (Record no. 8575)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01166nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29947
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151559.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Phương Thảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán nguyên vật liệu và công cụ - dụng cụ tại Tổng công ty May Hưng Yên /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Phương Thảo ; Người hướng dẫn : Nguyễn Thanh Huyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 159 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về Tổng công ty May Hưng Yên. Thực trạng công tác kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Tổng công ty May Hưng Yên. Một số kiến nghị nhằn hoàn thiện công tác kế toán nguyên vật liệu, công cụ dụng cụ tại Tổng công ty May Hưng Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dụng cụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên vật liệu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thanh Huyền
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024 1 657 N4994T 000033700 15/05/2024 17/04/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án