Kế toán trên phần mềm Excel tại Công ty cổ phần dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp Đại Tín Nghĩa / (Record no. 8568)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01435nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29937 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Nhật Ánh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán trên phần mềm Excel tại Công ty cổ phần dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp Đại Tín Nghĩa / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Nhật Ánh; Nguyễn Thị Thu Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 165 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trên cơ sở lý luận và thực tế tìm hiểu tại Công ty cổ phần dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp Đại Tín Nghĩa về công tác kế toán trên phần mềm Excel, phân tích và đưa ra nhận xét tổng quan về những ưu điểm, hạn chế còn tồn tại trong công tác kế toán trên phần mềm Excel của công ty. Từ đó đưa ra những kiến nghị góp phần hoàn thiện quy trình công tác kế toán tại Công ty cổ phần dịch vụ bảo vệ chuyên nghiệp Đại Tín Nghĩa. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Excel |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Hằng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994A | 000033668 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |