Kế toán tài sản cố định tại Công ty cổ phần phát triển dược Việt Nam Denaphar / (Record no. 8566)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01327nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29935 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Nguyệt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tài sản cố định tại Công ty cổ phần phát triển dược Việt Nam Denaphar / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Tô Phượng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 118 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu công tác kế toán tài sản cố định của Công ty cổ phần phát triển dược Việt Nam Denaphar. Đưa ra những đánh giá nhận xét về thực tế công tác kế toán tài sản cố định của Công ty, và đề xuất một số biện pháp góp phần hoàn thiện công tác hạch toán kế toán tài sản cố định tại Công ty nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dược phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài sản cố định |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Tô Phượng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 1 | 657 N4994N | 000033722 | 29/03/2024 | 26/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |