Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Bảo Phước / (Record no. 8565)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01673nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29934
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151558.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Bảo Phước /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Ngà; Đinh Thị Kim Xuyến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu thực trạng công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tả Bảo Phước. Qua đó nắm bắt được lý thuyết, cơ sở làm việc của công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương. Có cái nhìn tổng quát toàn diện và cụ thể về công tác kế toán tiền lương tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Bảo Phước. So sánh thực trạng công tác kế toán tiền lương của doanh nghiệp với chế độ kế toán hiện hành. Đưa ra nhận xét chung và đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại doanh nghiệp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các khoản trích
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiền lương
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thị Kim Xuyến
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024 2 657 N4994N 000033658 25/03/2025 13/02/2025 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án