Kế toán nguyên vật liệu và công cụ - dụng cụ tại công ty tnhh Moldtech / (Record no. 8564)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01357nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29932 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | T11P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tạ, Thị Bích Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán nguyên vật liệu và công cụ - dụng cụ tại công ty tnhh Moldtech / |
Statement of responsibility, etc. | Tạ Thị Bích Phương; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | VIII, 144 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại Học Kinh Tế- Kỹ Thuật Công Nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khóa luận tập trung tìm hiểu, phân tích và đánh giá thực trạng công tác kế toán NVL - CCDC tại Công ty TNHH MOLDTECH. Từ đỏ, rút ra được ưu, nhược điểm của hệ thống kế toán NVL - CCDC của công ty. Trên cơ sở thực trạng đó, đưa ra một số giải pháp đề xuất nhằm hoàn thiện, nâng cao hiệu quả hoạt động của công tác kế toán NVL- CCDC tại công ty |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công cụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dụng cụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán nguyên vật liệu |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hằng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 T11P | 000033695 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |