Kế toán quản trị tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty cổ phần Xuân Mai -Đạo Tú / (Record no. 8563)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01352nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29931 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4994L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Mỹ Lệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quản trị tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty cổ phần Xuân Mai -Đạo Tú / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Mỹ Lệ; Nguyễn Ngọc Lan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 107 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu tổng quan về bộ máy quản lý và kế toán quản trị công ty cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú. Tìm hiểu tổng quan về bộ máy quản lý và kế toán quản trị công ty cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú. Đánh giá ưu, nhược điểm từ đó đề xuất một số giải pháp góp phần hoàn thiện kế toán quản trị tiêu thụ và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty cổ phần Xuân Mai - Đạo Tú. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Lan |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4994L | 000033671 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |