Hoàn thiện công tác tạo động lực đối với người lao động tại công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Hoàng Dương / (Record no. 8558)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01277nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29926 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658 |
Item number | P491N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Ngọc Diễm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện công tác tạo động lực đối với người lao động tại công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Hoàng Dương / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Ngọc Diễm; Người hướng dẫn: Đỗ Minh Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XI, 86 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công thương. Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công tác tạo động lực đối với người lao động, phân tích thực trạng và đưa ra các giải pháp hoàn thiện công tác tạo động lực đối với người lao động tại công ty TNHH phát triển thương mại và xuất nhập khẩu Hoàng Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hoàng Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguồn nhân lực |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Minh Cường |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 658 P491N | 000033874 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |