Kế toán quản trị hàng tồn kho tại công ty TNHH phát triển thương mại An Nam / (Record no. 8552)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01341nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29920
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151558.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hồng Nhung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán quản trị hàng tồn kho tại công ty TNHH phát triển thương mại An Nam /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nguyễn Quang Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 91 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hoá những kiến thức chung nhất về công tác KTQT HTK. Tình hình biến động HTK: Hàng hoá. Nắm bắt, mô tả thực trạng công tác KTQT HTK tại công ty TNHH phát triển thương mại An Nam liên quan đến các vấn đề. Thông qua việc so sánh lý luận và thực tiễn, với những kiến thức được trang bị đưa ra những kiến nghị, giải pháp nâng cao KTQT HTK tại công ty TNHH phát triển thương mại An Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hàng hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tồn kho
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Hưng
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 N4994N 000033702 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án