Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH Vũ Xuân Binh / (Record no. 8550)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01272nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29918
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151558.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230515s2023 xx ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number P491U
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Tố Uyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty TNHH Vũ Xuân Binh /
Statement of responsibility, etc. Phạm Tố Uyên; Người hướng dẫn: Hoàng Thị Phương Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent VII, 74 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chương 1: Tổng quan về công ty TNHH Vũ Xuân Binh. Chương 2: Thực trạng công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Vũ Xuân Binh. Chương 3: Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH Vũ Xuân Binh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giá thành sản phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán chi phí
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thị Phương Lan
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 P491U 000033661 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án