Kế toán trên phần mềm Excel tại Công ty Cổ phần Hanotech Việt Nam / (Record no. 8545)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01300nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29913 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151558.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4993L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thị Thùy Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán trên phần mềm Excel tại Công ty Cổ phần Hanotech Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Thị Thùy Linh, Nguyễn Thị Thu Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 252 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu thực trạng cụ thể và phản ánh thực tế, trình tự lập, kiểm tra, luân chuyển chứng từ và ghi sổ kế toán trên phần mềm Excel. Rút ra được ưu, nhược điểm về thực trạng công tác kế toán trên phần mềm Excel. Đề ra các giải pháp nhằm khắc phục các hạn chế, góp phần hoàn thiện quy trình kế toán trên phần mềm Excel tại Công ty Cổ phần Hanotech Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Excel |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phần mềm |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Hằng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4993L | 000033664 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |