Hoàn thiện lập và phân tích BCTC tại Công ty TNHH thiết bị y tế Nam Hưng / (Record no. 8543)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01416nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29911 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230515s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | N4993A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nghiêm, Phương Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hoàn thiện lập và phân tích BCTC tại Công ty TNHH thiết bị y tế Nam Hưng / |
Statement of responsibility, etc. | Nghiêm Phương Anh; Nguyễn Hồng Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 113 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp các số liệu chứng từ của công ty lên các sổ cần thiết phục vụ cho lập BCTC. Đồng thời quan sát, thực tập học hỏi kinh nghiệm của cán bộ kế toán công ty và của Giảng viên hướng dẫn. Tìm hiểu thông tin, học hỏi từ sách báo, internet, tài liệu tham khảo để áp dụng vào quá trình nghiên cứu. Kết quả phân tích tài chính được trình bày dưới dạng bảng biểu để có thể hỗ trợ tốt nhất cho người sử dụng khi cần đến thông tin. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Báo cáo tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết bị y tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hồng Anh |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 N4993A | 000033666 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |