Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty Cổ phần Đầu tư FVN Quốc tế / (Record no. 8541)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01208nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29909 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | L46T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa tại Công ty Cổ phần Đầu tư FVN Quốc tế / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Thảo; Nguyễn Thị Nguyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 193 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hoàn thiện thêm về mặt lý luận và thực tiễn về tổ chức công tác kế toán hàng hóa và tiêu thụ hàng hóa của công ty trong điều kiện kinh tế hiện nay. Phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động tiêu thụ hàng hóa nhằm đưa ra một số kiến nghị để hoàn thiện công tác kế toán tại công ty. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàng hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Nguyệt |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 L46T | 000033673 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |