Kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá tại Công ty TNHH Nội Thất Và Xây Dựng Tài Lộc / (Record no. 8540)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01258nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29908 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | L46N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Minh Nhi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá tại Công ty TNHH Nội Thất Và Xây Dựng Tài Lộc / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Minh Nhi; Đỗ Thị Tuyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 157 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Từ việc tìm hiểu, đánh giá thực trạng tình hình kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá sẽ phát hiện những ưu, nhược điểm và những tồn tại cần được giải quyết từ đó đề ra các giải pháp hoàn thiện công tác kế toán hàng hoá và tiêu thụ hàng hoá, giúp công ty đạt hiệu quả kinh tế cao hơn, nâng cao vị thế thị trường. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàng hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiêu thụ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Tuyết |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 L46N | 000033672 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |