Kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH MTV giao nhận vận chuyển An Phú Minh / (Record no. 8539)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01342nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29907 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | L46D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Hồng Duyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH MTV giao nhận vận chuyển An Phú Minh / |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thị Hồng Duyên; Trần Thị Hồng Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 133 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH MTV giao nhận vận chuyển An Phú Minh; Đưa ra những nhận xét đánh giá về thực trạng công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty; Đề xuất một số biện pháp để góp phần hoàn thiện, nâng cao công tác kế toán vốn bằng tiền nhằm góp phần tăng thêm hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH MTV giao nhận vận chuyển An Phú Minh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiền vốn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vận chuyển |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hồng Vân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 L46D | 000033723 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |