Kế toán quản trị hàng tồn kho tại Công ty TNHH Đầu tư phát triển Công nghệ Việt Tín / (Record no. 8535)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01145nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29903 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | H6508V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán quản trị hàng tồn kho tại Công ty TNHH Đầu tư phát triển Công nghệ Việt Tín / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Vân ; Người hướng dẫn : Nguyễn Quang Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 80 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tình hình biến động hàng tồn kho. Thực trạng công tác kế toán quản trị hàng tồn kho tại công ty TNHH Đầu tư phát triển Công nghệ Việt Tín. Kiến nghị nhằm hoàn thiện các công tác kế toán quản trị hàng tồn kho |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tồn kho |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quang Hưng |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 H6508V | 000033701 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |