Kế toán tài sản cố định tại Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ tổng hợp Thiên Phú Hưng / (Record no. 8534)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01290nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29902 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | H6508H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Thu Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tài sản cố định tại Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ tổng hợp Thiên Phú Hưng / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Thị Thu Hà; Trần Thị Quỳnh Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 130 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương, Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu các phương pháp kế toán TSCĐ tại doanh nghiệp. Đánh giá thực trạng công tác kế toán TSCĐ tại doanh nghiệp. Đánh giá ưu, nhược điểm về hệ thống kế toán nói chung và công tác kế toán TSCĐ nói riêng, đề xuất những giải pháp góp phần hoàn thiện công tác kế toán TSCĐ và thực hiện luật TSCĐ tại doanh nghiệp. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài sản cố định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Quỳnh Giang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 H6508H | 000033663 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |