Kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty TNHH Giải pháp chiếu sáng Led4life Việt Nam / (Record no. 8527)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01484nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29895 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D65L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thị Loan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty TNHH Giải pháp chiếu sáng Led4life Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Thị Loan; Hoàng Thị Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 186 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa những vấn đề lý luận về thuế và kế toán thuế GTGT. Tìm hiểu các văn bản luật liên quan đến kế toán thuế nói chung và kế toán thuế GTGT nói riêng. Tìm hiểu thực trạng công tác kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ kê khai thuế GTGT tại Công ty TNHH Giải pháp chiếu sáng Led4life Việt Nam. Đánh giá ưu, nhược điểm về hệ thống kế toán nói chung và công tác kế toán thuế GTGT nói riêng và đề xuất những giải pháp góp phần hoàn thiện công tác kế toán thuế GTGT và thực hiện luật thuế tại Công ty TNHH Giải pháp chiếu sáng Led4life Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ sơ khai báo thuế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuế giá trị gia tăng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thị Huyền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 D65L | 000033707 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |