Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Thương Mại Máy Chủ Hà Nội / (Record no. 8525)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01486nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29893 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D6496D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ Phần Thương Mại Máy Chủ Hà Nội / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Thị Dung; Ngô Thế Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 108 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu thực trạng xác định kết quả kinh doanh tại công ty Cổ phần Thương mại Máy chủ Hà Nội.Đánh giá ưu nhược điểm đối với công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty. Đề xuất những giải pháp để hoàn thiện công tác xác định kết quả kinh doanh tại công ty. Phân tích các nhân tố tác động hiệu quả đến công tác xác định kết quả kinh doanh. Đề xuất mô hình nghiên cứu và cơ sở lý thuyết liên quan về các nhân tố tác động hiệu quả đến công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh.Đánh giá kết quả nghiên cứu xem các nhân tố tác động như thế nào qua các phân tích. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy chủ |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thế Chi |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 D6496D | 000033736 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |