Kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh Việt Nam / (Record no. 8524)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01671nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29892 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D6496T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Kim Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai báo thuế GTGT tại Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh Việt Nam / |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Kim Thanh; Nguyễn Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 162 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu chung về thực trạng công tác kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai thuế GTGT của Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh Việt Nam. Từ những cái nhìn chung về doanh nghiệp sẽ tiến hành tìm hiểu chi tiết đặc điểm tổ chức công tác kế toán tại doanh nghiệp, những chính sách kế toán được áp dụng sau đó đánh giá một cách khách quan về thực trạng công tác kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai thuế GTGT tại doanh nghiệp. Sau khi đã có cái nhìn khái quát và chi tiết về thực trạng của doanh nghiệp tiến hành đưa ra những nhận xét, đánh giá và đề xuất các giải pháp nhằm hoàn thiện bộ máy kế toán và công tác kế toán thuế GTGT và lập hồ sơ khai thuế GTGT tại Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ điện lạnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán thuế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuế giá trị gia tăng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thu Hà |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 D6496T | 000033738 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |