Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH đầu tư sản xuất và kinh doanh dịch vụ thương mại Cường Hà / (Record no. 8523)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01443nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29891
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151557.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number D238N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Thị Ngọc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH đầu tư sản xuất và kinh doanh dịch vụ thương mại Cường Hà /
Statement of responsibility, etc. Đào Thị Ngọc; Nguyễn Thị Ngọc Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 154 tr. ;
Dimensions 30 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vận dụng kiến thức đã học khi còn ngồi trên ghế nhà trường áp dụng vào thực tiễn doanh nghiệp. Tìm hiểu cách hạch toán thành phẩm, các phương thức tiêu thụ thành phẩm và việc xác định kết quả tiêu thụ tại công ty. Đánh giá thực trạng công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty. Đưa ra một số kiến nghị để hoàn thiện công tác kế toán thành phẩm, tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả tiêu thụ tại công ty.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiêu thụ sản phẩm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Lan
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 D238N 000033711 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án