Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần tập đoàn bất động sản MCC / (Record no. 8521)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01467nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29889 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D212H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần tập đoàn bất động sản MCC / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Thị Hiền; Hoàng Thu Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 145 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Làm rõ các đặc điểm kinh doanh và công tác kế toán của Công ty qua đó làm. Rõ được thực trạng công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần tập đoàn bất động sản MCC. Chỉ rõ những ưu điểm, hạn chế, những điểm còn chưa hợp lý trong kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh giúp công ty thấy được những mặt đã làm được và chưa làm được. Qua đó đề xuất một số ý kiến giải pháp nhằm góp phần hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần tập đoàn bất động sản MCC. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bất động sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Thu Hiền |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 D212H | 000033713 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |