Kế toán tài sản cố định tại công ty TNHH Dịch vụ Dầu khí Hoàng Hưng / (Record no. 8520)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01099nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29888 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | D212V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Thị Cẩm Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tài sản cố định tại công ty TNHH Dịch vụ Dầu khí Hoàng Hưng / |
Statement of responsibility, etc. | Đặng Thị Cẩm Vân; Trần Thị Quỳnh Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 142 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về công ty tnhh dịch vụ dầu khí Hoàng Hưng. Thực trạng công tác kế toán tài sản cố định tại công ty tnhh dịch vụ dầu khí Hoàng Hưng. Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện công tác kế toán tài sản cố định tại công ty TNHH dịch vụ dầu khí Hoàng Hưng. Kết luận. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dầu khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài sản cố định |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Quỳnh Giang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 D212V | 000033679 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |