Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty Cổ phần MAIAMI / (Record no. 8519)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01110nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29887 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151557.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | C4701L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Chu, Thị Lan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty Cổ phần MAIAMI / |
Statement of responsibility, etc. | Chu Thị Lan; Ngô Thế Chi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 138 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu thực trạng công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần MAIAMI. Đưa ra những nhận xét ưu, nhược điểm về công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần MAIAMI. Đề xuất một số giải pháp góp phần hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty Cổ phần MAIAMI. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kết quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Thế Chi |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 C4701L | 000033688 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |