Kế toán vốn bằng tiền tại Công ty xây dựng và Thương mại Hà Vinh NB / (Record no. 8517)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01287nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29885 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151556.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | B8681Y |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Hải Yến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán vốn bằng tiền tại Công ty xây dựng và Thương mại Hà Vinh NB / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thị Hải Yến; Nguyễn Đức Lợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng kết những vấn đề mang tính tổng quan của tổ chức kế toán vốn bằng tiền. Tìm hiểu thực trạng tổ chức công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Hà Vinh NB. Đưa ra những nhận xét, đánh giá về thực trạng tổ chức công tác kế toán vốn bằng tiền tại Công ty, đồng thời đề xuất các biện pháp nhằm hoàn thiện tổ chức công tác kế toán vốn bằng tiền tại doanh nghiệp nhằm đem lại hiệu quả SXKD. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiền vốn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Lợi |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 B8681Y | 000033705 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |