Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh thương mại HHC / (Record no. 8516)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01184nam a22002417a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29884 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151556.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230512s2023 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657 |
Item number | B8681D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi, Thị Duyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh thương mại HHC / |
Statement of responsibility, etc. | Bùi Thị Duyên; Lê Thị Bình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 282 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH sản xuất và kinh doanh thương mại HHC. Đưa ra những đánh giá nhận xét về thực tế công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giả thành sắp phẩm tại công ty, đề xuất ra một số biện pháp góp phần hoàn thiện hơn trong công tác kế toán. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sản xuất |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kế toán |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thị Bình |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Luận án, luận văn Minh Khai | 12/03/2024 | 657 B8681D | 000033730 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |