Vẽ kỹ thuật cơ khí. (Record no. 8479)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01197nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29841
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222102.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230405s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786040226181 :
Terms of availability 85.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number T685Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Quế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vẽ kỹ thuật cơ khí.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ sáu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243 tr. :
Other physical details bảng, hình vẽ ;
Dimensions 27 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức cơ bản về vẽ qui ước bánh răng và lò xo, dung sai và nhóm bề mặt, bản vẽ chi tiết, bản vẽ lắp, bản vẽ khai triển, hàn và kết cấu kim loại, sơ đồ và bản vẽ xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vẽ kỹ thuật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ dệt, may
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ sợi, dệt
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Cứ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tuấn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 85000.00 1 621.8 T685Q 000033455 01/11/2024 01/11/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 85000.00 1 621.8 T685Q 000033456 01/11/2024 01/11/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập