Những câu chuyện về khu phố nhỏ ven sông : (Record no. 8467)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00976nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29829
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134718.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230404s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049699580 :
Terms of availability 115.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 891.86
Item number N358J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Neruda, Jan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những câu chuyện về khu phố nhỏ ven sông :
Remainder of title Truyện ngắn /
Statement of responsibility, etc. Jan Neruda; Dịch: Bình Slavicka, Dương Tất Từ
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn Học,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 386 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch từ nguyên bản tiếng Séc: Povidky Malostranske
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng hợp các truyện ngắn của Neruda về con người, văn hóa Séc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyện ngắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học Séc
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bình Slavicka
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Tất Từ
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 115000.00   891.86 N358J 000033425 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 115000.00   891.86 N358J 000033426 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 115000.00   891.86 N358J 000033427 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 115000.00   891.86 N358J 000033278 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 115000.00   891.86 N358J 000033586 26/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập