Marketing quốc tế = (Record no. 8464)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01254nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29826 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222101.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230404s2012 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 49.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.84 |
Item number | M3413Q |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Marketing quốc tế = |
Remainder of title | International marketing / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đông Phong, ... [và những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Kinh tế Tp. Hố Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 272 tr. : |
Other physical details | bảng, sơ đồ ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường đại học kinh tế TP. Hồ Chí Minh |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp kiến thức cơ bản về marketing xuất khẩu và quốc tế làm nền tảng nhằm giúp người đọc vận dụng vào hoàn cảnh kinh doanh thực tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Marketing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thương mại quốc tế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đông Phong |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô, Bình Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Tiên Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thanh Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quách, Thị Bửu Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 49000.00 | 658.84 M3413Q | 000033495 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 49000.00 | 3 | 658.84 M3413Q | 000033496 | 27/03/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 27/03/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 49000.00 | 2 | 658.84 M3413Q | 000033497 | 27/03/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 27/03/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 49000.00 | 658.84 M3413Q | 000033588 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 49000.00 | 658.84 M3413Q | 000033589 | 07/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |