Cái bắt tay triệu đô - Cẩm nang tối thượng để kết nối và giao tiếp hiệu quả = (Record no. 8449)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01337nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29811 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134717.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230330s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043780819 : |
Terms of availability | 128.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Item number | M7381C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Molloy, Catherine |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cái bắt tay triệu đô - Cẩm nang tối thượng để kết nối và giao tiếp hiệu quả = |
Remainder of title | The million dollar handshake - The ultimate guide to revolutionise: How you connect and communicate in business and life / |
Statement of responsibility, etc. | Catherine Molloy; Dịch: Thanh Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Dân Trí, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 254 tr. : |
Other physical details | minh họa, sơ đồ, bảng ; |
Dimensions | 21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những phương pháp giao tiếp tốt hơn trong mọi hoạt động đời sống, bắt đầu từ bảy giây quan trọng đầu tiên. Từ đó giúp người đọc biết cách thể hiện bản thân qua cách bắt tay và có cảm hứng để thực hiện những thay đổi tích cực nhằm giao tiếp và kết nối tốt hơn với mọi người. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanh Thảo |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 128000.00 | 158.1 M7381C | 000033437 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 128000.00 | 158.1 M7381C | 000033438 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 128000.00 | 158.1 M7381C | 000033439 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 128000.00 | 158.1 M7381C | 000033274 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 128000.00 | 1 | 158.1 M7381C | 000033583 | 09/08/2024 | 15/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |