MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01198nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
29810 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222101.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230330s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045833988 : |
Terms of availability |
168.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.409 |
Item number |
Z618J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Zhuo, Julie |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bí quyết trở thành nhà quản lý tài ba: Làm gì khi mọi ánh nhìn đều đổ dồn vào bạn = |
Remainder of title |
The making of a manager: What to do when everyone looks to you / |
Statement of responsibility, etc. |
Julie Zhuo; Dịch: Hoàng Anh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
327 tr. : |
Other physical details |
minh họa ; |
Dimensions |
21 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đưa ra phương pháp để trở thành nhà quản lí tự tin, cách dẫn dắt một nhóm nhỏ, phản hồi, quản lý bản thân, điều hành cuộc họp, tuyển dụng, kiểm soát những sự việc xảy đến, lãnh đạo một nhóm đang phát triển và xây dựng nền tảng văn hoá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Anh |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |