Đánh thức năng lực vô hạn = (Record no. 8445)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01253nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29807
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134717.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230327s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043771374 :
Terms of availability 116.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.1
Item number R534A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Robbins, Anthony
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh thức năng lực vô hạn =
Remainder of title Unlimited power /
Statement of responsibility, etc. Anthony Robbins; Dịch: TriBookers
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 286 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 21 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những bí quyết giúp bạn đánh thức năng lực của bản thân và thành công trong cuộc sống như: Việc học hỏi từ những tài năng xuất chúng về hành động, sức mạnh của trạng thái, khám phá 7 giả phỏng về thành công; xây dựng công thức thành công tối thượng và phương pháp sở hữu 5 chìa khoá mang lại hạnh phúc và thịnh vượng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element TriBookers
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 116000.00   158.1 R534A 000033327 08/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 116000.00 1 158.1 R534A 000033328 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 04/05/2023  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 116000.00 3 158.1 R534A 000033329 14/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 14/04/2025 28/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 116000.00   158.1 R534A 000033272 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 116000.00   158.1 R534A 000033539 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập