Đọc vị bất kỳ ai / (Record no. 844)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00990nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14512 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134216.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 79.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 153.6 |
Item number | L6214D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lieberman, David J. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đọc vị bất kỳ ai / |
Statement of responsibility, etc. | David J. Lieberman; Xuân Chi - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 311 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những công cụ nhanh chóng và hiệu quả như: chiến lược tâm lý, kiểm soát tình hình, thúc đẩy tinh thần nhân viên... nhằm xây dựng những chiến lược có thể áp dụng trong bất cứ tình huống nào giúp chi phối hành vi của con người để có được ưu thế tất yếu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lí |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 79000.00 | 1 | 153.6 L6214D | 000000808 | 15/07/2024 | 15/01/2021 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 79000.00 | 6 | 153.6 L6214D | 000000809 | 15/07/2024 | 30/11/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 79000.00 | 1 | 153.6 L6214D | 000001464 | 03/01/2025 | 18/11/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |