Giáo trình Luật An sinh xã hội / (Record no. 8436)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01304nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29793 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222100.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230324s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786048124472 : |
Terms of availability | 79.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 344.02 |
Item number | G3489T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Luật An sinh xã hội / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Thúy Lâm ... [và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tư pháp, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 374 tr. ; |
Dimensions | 22 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày tổng quan về Luật An sinh xã hội Việt Nam. Cung cấp kiến thức cơ bản về pháp luật quốc tế về an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm y tế, ưu đãi người có công với cách mạng, trợ giúp xã hội và các dịch vụ xã hội cơ bản. |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Geographic name | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Luật An sinh xã hội |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Bảo hiểm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Ngân Bình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Thị Dung |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hiền Phương |
Relator term | Chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hữu Chí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Thúy Lâm |
Relator term | Chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 79000.00 | 344.02 G3489T | 000033306 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 79000.00 | 344.02 G3489T | 000033307 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 79000.00 | 344.02 G3489T | 000033308 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 79000.00 | 1 | 344.02 G3489T | 000033309 | 15/07/2024 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình | 05/04/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 79000.00 | 1 | 344.02 G3489T | 000033310 | 11/07/2024 | 8 | 12/03/2024 | Giáo trình | 06/10/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 79000.00 | 344.02 G3489T | 000033311 | 11/07/2024 | 9 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 79000.00 | 344.02 G3489T | 000033312 | 11/07/2024 | 10 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 79000.00 | 344.02 G3489T | 000033513 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 79000.00 | 344.02 G3489T | 000033514 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 79000.00 | 344.02 G3489T | 000033515 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |