Điều khiển thích nghi hệ thống truyền động điện / (Record no. 8435)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01170nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29791
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222100.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230323s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046723813 :
Terms of availability 180.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.89
Item number D64K
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Điều khiển thích nghi hệ thống truyền động điện /
Statement of responsibility, etc. Đào Hoa Việt... , [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 372 tr. :
Other physical details bảng, biểu ;
Dimensions 27 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ truyền động điện có vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm của các dây truyền và thiết bị công nghiệp.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Một chiều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền động điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xoay chiều
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Quang Chính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Văn Huy
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Văn Đông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Chuyển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Hoa Việt
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 180000.00 1 629.89 D64K 000033459 31/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 14/05/2025 31/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 180000.00 1 629.89 D64K 000033460 11/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/05/2025 11/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 180000.00   629.89 D64K 000033529 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 180000.00   629.89 D64K 000033530 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập