Truyền động điện / (Record no. 8434)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01050nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29790
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222100.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230323s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046707479 :
Terms of availability 51.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.319
Item number T685C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Chuyển
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Truyền động điện /
Statement of responsibility, etc. Trần Đức Chuyển
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255 tr. :
Other physical details minh họa ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sử dụng các bộ biến đổi điện tử công suất với các phần tử bán dẫn công suất: TZT, BJT, Thyristor (SCR), GTO, ... có khả năng chịu được dòng điện, điện áp cao và đảm bảo được tính tác động nhanh cho hệ thống truyền động.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Động cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Một chiều
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Truyền động điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xoay chiều
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 51000.00 3 621.319 T685C 000033451 20/01/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 19/12/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 51000.00 5 621.319 T685C 000033452 20/01/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 19/12/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 51000.00   621.319 T685C 000033548 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 51000.00   621.319 T685C 000033549 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập