Vận hành và bảo trì các công trình cấp nước nông thôn / (Record no. 8431)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01258nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29787
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222100.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230318s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048270490
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.61
Item number V26H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vận hành và bảo trì các công trình cấp nước nông thôn /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Việt Anh ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Xây dựng,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300 tr. ;
Dimensions 21cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách cung cấp những thông tin và kiến thức cơ bản liên quan đến hoạt động vận hành và bảo trì các công trình và thiết bị, từ lập kế hoạch, đến các nguyên lý làm việc, quy định trình thao tác vận hành và quy định bảo trì, an toàn lao động, cách thức xư lý các sự cố thường gặp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo trì
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vận hành
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phương Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thành Luân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Hiên Hoa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Việt Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   363.61 V26H 000033179 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   363.61 V26H 000033180 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập