MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01034nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
29783 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222059.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230318s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786048042042 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.8 |
Item number |
Q76Đ |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Thông tin và Truyền thông |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy định về an toàn thông tin / |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Thông tin và Truyền thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thông tin và truyền thông, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
298 tr. ; |
Dimensions |
21cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu một số văn bản quy định về bảo đảm an toàn thông tin gồm luật, nghị định, thông tư và một số văn bản chỉ đạo điều hành của Thủ tướng chính phủ về lĩnh vực thông tin truyền thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
An toàn thông tin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy định an toàn |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |