Quy định về an toàn thông tin / (Record no. 8427)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01034nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29783
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222059.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230318s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048042042
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.8
Item number Q76Đ
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Thông tin và Truyền thông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy định về an toàn thông tin /
Statement of responsibility, etc. Bộ Thông tin và Truyền thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 298 tr. ;
Dimensions 21cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số văn bản quy định về bảo đảm an toàn thông tin gồm luật, nghị định, thông tư và một số văn bản chỉ đạo điều hành của Thủ tướng chính phủ về lĩnh vực thông tin truyền thông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term An toàn thông tin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy định an toàn
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   005.8 Q76Đ 000033175 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   005.8 Q76Đ 000033176 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập