Hiệp định Paris 1973 - Bước ngoặt tiến tới hòa bình = (Record no. 8426)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01624nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29782 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134716.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230318s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786043104516 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 959.7043 |
Item number | H532Đ |
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME | |
Corporate name or jurisdiction name as entry element | Thông tấn xã Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hiệp định Paris 1973 - Bước ngoặt tiến tới hòa bình = |
Remainder of title | 1973 Paris Peace Accords - A turning point towards peace / |
Statement of responsibility, etc. | Thông tấn xã Việt Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thông tấn, |
Date of publication, distribution, etc. | 2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 193 tr. : |
Other physical details | Hỉnh ảnh ; |
Dimensions | 25 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Thông tấn xã Việt Nam. Bộ Ngoại Giao |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách là nguồn tư liệu quý về một dấu mốc quan trọng trong lịch sử vẻ vang của dân tộc ta, là tài liệu giá trị để giáo dục lòng yêu nước cho các thế hệ người Việt Nam, nhất là thế hệ trẻ. Với hơn 260 bức ảnh được sưu tầm, chọn lọc từ các trung tâm lưu trữ trong nước và của Thông tấn xã Việt Nam, cùng những bức ảnh cho chính nhân chứng trực tiếp tham gia đàm phán cung cấp đã tái hiện cuộc đấu trí căng thẳng, quyết liệt, khẳng định tính chính nghĩa của nhân dân ta trong cuộc đấu tranh vì độc lập, tự do, hòa bình, thống nhất Tổ quốc. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hiệp định Paris |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Lịch sử và Địa lý |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Lịch sử |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 2 | 959.7043 H532Đ | 000033168 | 01/04/2025 | 27/03/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |