Thương mại nội địa trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 / (Record no. 8425)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01513nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29781
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222059.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230318s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043110371
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 381
Item number T424M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Thương mại nội địa trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hội ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219 tr. :
Other physical details bảng, sơ đồ ;
Dimensions 24 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày một số vấn đề chung về phát triển thương mại nội địa trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và kinh nghiệm của nước ngoài; thực trạng phát triển thương mại nội địa và tác động của cách mạng công nghiệp 4.0 trong thương mại nội địa; quan điểm, định hướng và giải pháp chủ yếu phát triển thương mại nội địa của Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng công nghiệp 4.0
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nội địa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng, Thị Vân Kiều
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Thanh Phương
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Lộc
Relator term Biên soạn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hội
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trinh, Thị Thanh Thủy
Relator term Biên soạn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   381 T424M 000033169 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   381 T424M 000033170 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập