Cẩm nang thông tin tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo / (Record no. 8424)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01313nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29780
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222059.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230318s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047035069
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 305.8
Item number N4994M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Mai
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang thông tin tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Mai, Nguyễn Hà Anh, Trần Trung Việt
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa Dân tộc,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 252 tr. ;
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Thông tin và Truyền thông. Cục Báo chí
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cẩm nang cung cấp những thông tin, kiến thức cơ bản về dân tộc, tôn giáo; cùng những quan điểm, chủ trương, chính sách, định hướng của Đảng và Nhà nước về các vấn đề dân tộc và tôn giáo trong giai đoạn hiện nay cho đội ngũ phóng viên, biên tập viên các cơ quan báo chí, xuất bản...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cẩm nang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dân tộc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôn giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Lý luận chính trị và Pháp luật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Lý luận chính trị
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Trung Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hà Anh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   305.8 N4994M 000033092 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   305.8 N4994M 000033093 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập