000 -LEADER |
fixed length control field |
01262nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
29771 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222059.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230317s2022 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786043118971 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 1# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.812 |
Item number |
B4592L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Berry, Leonard L. |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khám phá ngành kinh doanh dịch vụ = |
Remainder of title |
Discovering the soul of service : Phương pháp xây dựng những công ty dịch vụ tuyệt hảo nhất thế giới / |
Statement of responsibility, etc. |
Leonard L. Berry; Dịch: Ánh Nguyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
329 tr. : |
Other physical details |
bảng, sơ đồ ; |
Dimensions |
24 cm |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu 9 yếu tố quan trọng giúp thành công trong lĩnh vực kinh doanh dịch vụ: tập trung chiến lược, thực thi hoàn hảo, nắm bắt số phận, mối quan hệ dựa trên lòng tin, sự hào phóng, đầu tư vào thành công của nhân viên, khiêm tốn, khai thác thương hiệu để dẫn dắt sự thỏa mãn của khách hàng, đổi và phát triển. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dịch vụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ánh Nguyệt |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |