Thuật bán hàng / (Record no. 8411)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01044nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29767
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222059.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230317s2022 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043652338 :
Terms of availability 99.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.85
Item number T674B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tracy, Brian
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thuật bán hàng /
Statement of responsibility, etc. Brian Tracy; Dịch: Anh Tuấn
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 5
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210 tr. ;
Dimensions 21 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách tiếng Anh: Sale success
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các kỹ năng, phương pháp, chiến lược cụ thể giúp người đọc cải thiện hiệu suất bán hàng như: kỹ năng quản lý cá nhân, hiểu về sản phẩn, phân tích đố thủ cạnh tranh,...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật bán hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Anh Tuấn
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00 4 658.85 T674B 000033185 10/04/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 02/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 99000.00   658.85 T674B 000033186 15/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 99000.00   658.85 T674B 000033015 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 99000.00 1 658.85 T674B 000033016 12/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 11/07/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 99000.00   658.85 T674B 000033249 07/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập