Giáo trình Nghiên cứu marketing / (Record no. 8400)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01231nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 29747 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222058.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 230314s2021 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049469916 : |
Terms of availability | 219.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 381 |
Item number | N4994L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Viết Lâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Nghiên cứu marketing / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Viết Lâm, Vũ Minh Đức, Phạm Thị Huyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Kinh tế Quốc dân, |
Date of publication, distribution, etc. | 2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 842 tr. : |
Other physical details | hình vẽ, bảng ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Marketing |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 764-842 |
520 3# - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những vấn đề cơ bản của nghiên cứu marketing; xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu, thiết kế dự án nghiên cứu marketing; thu thập, chuẩn bị, phân tích dữ liệu và viết báo cáo... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Marketing |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp thị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Minh Đức |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Huyền |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 219000.00 | 2 | 381 N4994L | 000033187 | 08/11/2024 | 4 | 12/03/2024 | Giáo trình | 11/10/2024 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 219000.00 | 2 | 381 N4994L | 000033188 | 26/03/2025 | 5 | 12/03/2024 | Giáo trình | 26/03/2025 | 09/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 219000.00 | 6 | 381 N4994L | 000033189 | 01/04/2025 | 6 | 12/03/2024 | Giáo trình | 01/04/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 219000.00 | 3 | 381 N4994L | 000033190 | 27/03/2025 | 7 | 12/03/2024 | Giáo trình | 27/03/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 219000.00 | 3 | 381 N4994L | 000033191 | 29/03/2025 | 8 | 12/03/2024 | Giáo trình | 27/03/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 219000.00 | 2 | 381 N4994L | 000033192 | 29/03/2025 | 9 | 12/03/2024 | Giáo trình | 27/03/2025 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 219000.00 | 5 | 381 N4994L | 000033193 | 31/03/2025 | 10 | 12/03/2024 | Giáo trình | 31/03/2025 | 14/05/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 219000.00 | 381 N4994L | 000033200 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 219000.00 | 381 N4994L | 000033201 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Giáo trình | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 219000.00 | 381 N4994L | 000033202 | 09/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Giáo trình |