Điều khiển quá trình / (Record no. 840)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00889nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14507
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222058.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2014 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 120.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 629.8
Item number D5683K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quốc Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều khiển quá trình /
Statement of responsibility, etc. Bùi Quốc Khánh ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 250 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu Điều khiển quá trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều khiển tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình hoá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Quang Đăng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Phương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thụy Nguyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Quốc Khánh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 12000.00 2 629.8 D5683K 000000522 13/12/2024 13/12/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 12000.00   629.8 D5683K 000000523 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 12000.00 1 629.8 D5683K 000017901 15/07/2024 09/12/2020 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 12000.00   629.8 D5683K 000001362 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập