Trang bị điện - điện tử máy gia công kim loại / (Record no. 8385)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01136nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29727
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222057.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230304s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trang bị điện - điện tử máy gia công kim loại /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mạnh Tiến, Vũ Quang Hồi
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Trang bị điện điện tử máy gia công kim loại
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ mười
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203 tr. :
Other physical details Hình vẽ ;
Dimensions 27 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trang bị điện - điện từ cho máy cắt gọt kim loại và máy gia công bằng áp lực gồm: máy tiện, máy bào giường, doa, mài, máy cắt gọt kim loại với điều khiển chương trình số, máy cán và đột dập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kim loại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy gia công
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Quang Hồi
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4994T 000032623 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4994T 000032624 11/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4994T 000032625 11/07/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4994T 000032626 15/07/2024 7 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4994T 000032627 15/07/2024 8 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4994T 000032628 11/07/2024 9 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   621.8 N4994T 000032629 09/07/2024 10 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   621.8 N4994T 000032936 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   621.8 N4994T 000032937 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   621.8 N4994T 000032938 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập