15 days' practice for IELTS Speaking / (Record no. 8378)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00881nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 29720
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222056.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 230304s2020 eng||||| |||||||||||eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number W1841X
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xia, Wang Hong
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 15 days' practice for IELTS Speaking /
Statement of responsibility, etc. Wang Hong Xia
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 246 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Communicative, Humanistic and Socioconstructivist principles; the students are actively involved in their learning process by making decisions and interacting with each other in a classroom setting that is a discussion forum and hands-on workshop.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term IELTS Speaking
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   428 W1841X 000032823 15/07/2024   6 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 1 428 W1841X 000032824 15/07/2024 18/09/2023 7 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 5 428 W1841X 000032825 18/12/2024 25/11/2024 8 12/03/2024 Sách ngoại văn 1
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 1 428 W1841X 000032826 15/07/2024 10/11/2023 9 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 2 428 W1841X 000032827 15/07/2024 17/04/2023 10 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   428 W1841X 000032552 12/07/2024   4 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   428 W1841X 000032553 12/07/2024   5 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 2 428 W1841X 000032972 09/08/2024 03/05/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   428 W1841X 000032973 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   428 W1841X 000032974 09/08/2024   3 12/03/2024 Sách ngoại văn